0971.659.624 thuvienxaydungvn@gmail.com
50 EP
Luận án Tiến sĩ kinh tế: Kinh nghiệm Quốc tế về phát triển các khu công nghiệp sinh thái và bài học cho Việt Nam

Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, các khu công nghiệp (KCN) và khu kinh tế (KKT) ở Việt Nam đã đóng góp quan trọng cho tăng trưởng kinh tế, thu hút đầu tư, tạo việc làm và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế. Tuy nhiên, cùng với những thành tựu đó, mô hình phát triển các KCN truyền thống cũng bộc lộ nhiều hạn chế, đặc biệt là những hệ lụy đối với môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên chưa hiệu quả. Thực tế cho thấy, phần lớn các KCN ở Việt Nam hiện nay vẫn phát triển theo hướng “tăng trưởng nhanh” hơn là “tăng trưởng bền vững”, trong khi vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế tuần hoàn ngày càng trở thành yêu cầu cấp thiết.

Trước bối cảnh đó, việc phát triển khu công nghiệp sinh thái (KCNST) được xem là hướng đi tất yếu, phù hợp với xu thế phát triển bền vững toàn cầu. KCNST không chỉ là nơi tập trung sản xuất công nghiệp, mà còn là không gian cộng sinh giữa các doanh nghiệp — nơi chất thải của doanh nghiệp này có thể trở thành nguyên liệu đầu vào của doanh nghiệp khác, qua đó nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm phát thải, tiết kiệm năng lượng và góp phần bảo vệ môi trường. Nhiều quốc gia như Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản hay Đan Mạch đã sớm nhận thức được tầm quan trọng của KCNST và triển khai thành công mô hình này với những đặc thù và kinh nghiệm phong phú.

Ở Việt Nam, Đảng và Nhà nước đã thể hiện rõ quyết tâm trong việc thúc đẩy mô hình KCNST thông qua nhiều chủ trương, chính sách cụ thể. Năm 2014, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Dự án “Triển khai sáng kiến khu công nghiệp sinh thái hướng tới mô hình khu công nghiệp bền vững tại Việt Nam”, mở đầu cho tiến trình chuyển đổi các KCN thông thường thành KCN sinh thái. Tiếp đó, Nghị định số 82/2018/NĐ-CP về quản lý KCN và KKT đã lần đầu tiên đưa ra khái niệm, tiêu chí và cơ chế phát triển KCNST. Gần đây nhất, Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến 2050 tiếp tục khẳng định định hướng hoàn thiện thể chế và khuyến khích mô hình KCNST như một giải pháp trọng tâm để đạt được tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.

Tuy nhiên, thực tiễn triển khai mô hình KCNST ở Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế và thách thức. Các rào cản thể chế, quy hoạch, hạ tầng kỹ thuật, trình độ công nghệ và đặc biệt là sự thiếu liên kết cộng sinh giữa các doanh nghiệp đã khiến cho quá trình chuyển đổi còn chậm và thiếu đồng bộ. Việt Nam mới chỉ có một số dự án thí điểm bước đầu, trong khi kinh nghiệm quốc tế về xây dựng và vận hành KCNST vẫn chưa được nghiên cứu, tổng kết đầy đủ để làm cơ sở cho việc hoạch định chính sách trong nước.

Xuất phát từ yêu cầu đó, luận án “Kinh nghiệm quốc tế về phát triển các khu công nghiệp sinh thái và bài học cho Việt Nam” được thực hiện với mục tiêu tổng quát là nghiên cứu, phân tích và tổng hợp kinh nghiệm phát triển KCNST ở một số quốc gia điển hình trên thế giới, đặc biệt là Hàn Quốc và Trung Quốc, từ đó rút ra những bài học và đề xuất các giải pháp, kiến nghị phù hợp cho Việt Nam trong tiến trình chuyển đổi và phát triển các KCN theo hướng sinh thái, xanh và bền vững.

Luận án được xây dựng trên cách tiếp cận liên ngành, kết hợp giữa kinh tế công cộng, kinh tế môi trường, kinh tế chính trị và kinh tế thế giới, đồng thời vận dụng nhiều phương pháp nghiên cứu hiện đại như tổng hợp tư liệu thứ cấp, phân tích định tính, so sánh quốc tế, nghiên cứu trường hợp điển hình (case study) và phỏng vấn chuyên gia. Đặc biệt, hai quốc gia được chọn làm nghiên cứu điển hình – Hàn Quốc và Trung Quốc – là những nước châu Á có điều kiện chính trị, xã hội tương đồng với Việt Nam, đồng thời cũng là những quốc gia được đánh giá thành công trong phát triển KCNST với hai cách tiếp cận khác nhau:

+ Hàn Quốc áp dụng mô hình phát triển từ trên xuống (top-down), trong đó Chính phủ chủ động lựa chọn, quy hoạch và hỗ trợ các KCN chuyển đổi thành KCNST.

+ Trung Quốc lại phát triển theo hướng tự nguyện và thị trường hóa (bottom-up), khuyến khích doanh nghiệp tham gia chương trình KCNST quốc gia dựa trên tiêu chí và cơ chế ưu đãi cụ thể.

Sự khác biệt trong chiến lược, thể chế và phương thức triển khai giữa hai quốc gia này sẽ cung cấp những bài học quý giá cho Việt Nam trong việc định hình mô hình phù hợp với điều kiện trong nước.

Về đóng góp mới, luận án không chỉ hệ thống hóa một cách toàn diện các vấn đề lý luận về KCNST — như khái niệm, đặc điểm, vai trò, lợi ích và các yếu tố cấu thành — mà còn đề xuất một khung phân tích phát triển KCNST có thể áp dụng rộng rãi cho nhiều quốc gia. Từ việc phân tích kinh nghiệm của Hàn Quốc và Trung Quốc, luận án rút ra những bài học quan trọng cho Việt Nam như: cần kết hợp hài hòa giữa mục tiêu kinh tế, môi trường và xã hội; tăng cường vai trò của Nhà nước trong hoạch định chính sách và hỗ trợ hạ tầng; đồng thời khuyến khích sự tham gia tự nguyện của doanh nghiệp trong các mô hình cộng sinh công nghiệp.

Luận án cũng đưa ra một số giải pháp và kiến nghị cụ thể cho Việt Nam như:

- Hoàn thiện khung thể chế và pháp lý riêng về KCNST;

- Nâng cao năng lực quy hoạch, hạ tầng kỹ thuật và công nghệ;

- Xây dựng hệ thống thông tin, dữ liệu và cơ sở hỗ trợ cộng sinh công nghiệp;

- Tạo điều kiện để hình thành các cụm liên kết ngành và chuỗi cung ứng xanh trong các KCN;

- Lựa chọn một số KCN điển hình để thí điểm và nhân rộng mô hình KCNST trong tương lai.

Về ý nghĩa lý luận và thực tiễn, luận án là công trình nghiên cứu có giá trị trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho quá trình hoạch định chính sách phát triển KCNST ở Việt Nam, đồng thời góp phần bổ sung, hoàn thiện lý thuyết về kinh tế tuần hoàn, cộng sinh công nghiệp và phát triển bền vững. Các kết quả nghiên cứu của luận án không chỉ có giá trị đối với giới học thuật mà còn hữu ích cho các nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và cộng đồng doanh nghiệp trong việc định hướng và triển khai mô hình KCNST tại Việt Nam.

Tác giả - Huỳnh Phúc Nguyên Thịnh 

Nội dung tóm tắt
Thêm vào
Mời bạn đăng nhập để thêm tài liệu vào danh sách yêu thích!
Báo lỗi